The ornamentation on the building is quite intricate.
Dịch: Sự trang trí trên tòa nhà khá tinh xảo.
She loves the ornamentation of her jewelry.
Dịch: Cô ấy thích sự trang sức của đồ trang sức của mình.
sự trang trí
vật trang trí
trang trí
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
tổng tuyển cử
muỗng (để xúc, lấy), tin tức độc quyền
hợp đồng chuyển nhượng
toan tính chi li
bắp rang bơ
tĩnh mạch não
Cây đu đủ
niềm đam mê bóng đá