The fineness of the fabric made it very desirable.
Dịch: Độ tinh tế của vải khiến nó trở nên rất được ưa chuộng.
She appreciated the fineness of the artwork.
Dịch: Cô ấy đánh giá cao sự tinh tế của tác phẩm nghệ thuật.
sự tinh tế
sự tinh chỉnh
tinh tế
tinh tế hơn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
máy lọc không khí
phân tích ngữ cảnh
cá chình
ấm
Tuyển chọn học viện trẻ
Ủy ban nhân dân quận/huyện
tiết lộ bí mật
người tạo ra âm thanh