Her voice had a questioning tone.
Dịch: Giọng cô ấy có vẻ nghi vấn.
The email was written in a questioning tone.
Dịch: Email được viết với giọng điệu nghi vấn.
giọng nghi vấn
12/06/2025
/æd tuː/
biểu tượng thời trang
kiểm tra bằng hình ảnh
Điểm dừng
Có tính gây tranh cãi, dễ gây ra sự bất đồng ý kiến.
Chìa khóa lục giác
vào lúc này
quan cảnh
kịch cho thanh niên