The stillness of the night was soothing.
Dịch: Sự tĩnh lặng của đêm thật dễ chịu.
In the stillness of the forest, you could hear a pin drop.
Dịch: Trong sự tĩnh lặng của khu rừng, bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi.
sự yên tĩnh
sự bình tĩnh
tĩnh
làm cho tĩnh lặng
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
cuộc sống cân bằng
Sự phục hồi giá
thiệt hại người tiêu dùng
tiếng Anh học thuật
hành động tàn ác
đầu bảng
danh sách chính thức
Cuộc ẩu đả, cuộc hỗn chiến