The stillness of the night was soothing.
Dịch: Sự tĩnh lặng của đêm thật dễ chịu.
In the stillness of the forest, you could hear a pin drop.
Dịch: Trong sự tĩnh lặng của khu rừng, bạn có thể nghe thấy tiếng kim rơi.
sự yên tĩnh
sự bình tĩnh
tĩnh
làm cho tĩnh lặng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Điểm số không đạt
sự giả định, sự đoán định
dư lượng bột giặt
cơ quan y tế
chồn nhung
Thực vật biển
Thư ký chính trị
Quý thứ ba