There is a scarcity of clean water in the area.
Dịch: Khu vực này đang khan hiếm nước sạch.
The scarcity of resources led to conflict.
Dịch: Sự khan hiếm tài nguyên dẫn đến xung đột.
Sự thiếu hụt
Sự không đủ
Khan hiếm
Làm cho khan hiếm
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
đại diện tăng giá
Viện nghiên cứu về các vấn đề đối ngoại
thiết bị liên lạc điện tử
quản lý vốn
mẫu mực
người may mắn
giải đấu chuyên nghiệp
Trợ lý y tá