Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Silence"

Proverb
Silence is golden
/ˈsaɪləns ɪz ˈɡoʊldən/

Im lặng là vàng

verb
abuse silence
/əˈbjuːs saɪləns/

lợi dụng sự im lặng

noun
a moment of silence
/ə ˈmoʊmənt əv ˈsaɪləns/

một khoảng lặng

noun
moment of silence
/ˈmoʊmənt əv ˈsaɪləns/

khoảnh khắc lắng người

noun
prolonged silence
/prəˈlɔːŋd ˈsaɪləns/

thời gian dài im lặng

noun
awkward silence
/ˈɔːkwərd ˈsaɪləns/

im lặng gượng gạo

noun
silencer
/ˈsaɪlənsər/

bộ giảm âm

verb
silenced
/ˈsaɪlənsd/

đã bị im lặng, không còn tiếng nói

noun
silence
/ˈsaɪləns/

sự im lặng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY