Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Peace"

noun
peacebuilding
/ˈpiːsˌbɪldɪŋ/

xây dựng hòa bình

idiom
peace and prosperity to all
/piːs ænd prɒˈspɛrɪti tuː ɔːl/

thiên hạ bình an

verb
keep the peace
/kiːp ðə piːs/

giữ hòa bình

noun
peaceful household
/ˈpiːsfəl ˈhaʊshəʊld/

gia đình yên ấm

noun
Peaceful repose
/ˈpiːsfəl rɪˈpoʊz/

Sự an nghỉ thanh bình

verb
live in peace
/lɪv ɪn piːs/

sống trong hòa bình

verb
finding peace
/faɪndɪŋ piːs/

tìm lại bình an

verb
Inner peace, resolve inner conflict
/ˈɪnər piːs/

gỡ rối nội tâm

noun
peaceful love
/ˈpiːsfəl lʌv/

tình yêu thanh bình

noun
peacemaker
/ˈpiːsmeɪkər/

người kiến tạo hòa bình

noun
secluded and peaceful life
/sɪˈkluːdɪd ænd ˈpiːsfʊl laɪf/

cuộc sống kín tiếng và an yên

verb phrase
choose a peaceful life
/tʃuːz ə ˈpiːsfəl laɪf/

chọn cuộc sống bình lặng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY