noun phrase
Leading military academy
/ˈliːdɪŋ ˈmɪlɪteri əˈkædəmi/ học viện quân sự hàng đầu
noun
bodhisattva's prayer
Lời cầu nguyện của Bồ Tát
noun
Longing
Sự khao khát, niềm mong mỏi
noun
carrot pudding
bánh cà rốt hấp hoặc nấu chín có vị ngọt, thường được làm từ cà rốt nghiền trộn với các thành phần khác để tạo thành món tráng miệng hoặc món ăn vặt
noun
golf practice area
/ˈɡɒlf ˈpræk.tɪs ˈeər.i.ə/ Khu vực tập luyện chơi golf