Her argument was very convincing.
Dịch: Lập luận của cô ấy rất thuyết phục.
He gave a convincing performance.
Dịch: Anh ấy đã có một màn trình diễn thuyết phục.
có sức thuyết phục
hấp dẫn
niềm tin
thuyết phục
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
áo khoác chống nắng
đền thờ
bình minh trên biển
hình phạt nghiêm khắc
kiểm soát dân số
đánh giá chất lượng
sạc điện
Kỹ năng tiếng Anh