Her argument was very convincing.
Dịch: Lập luận của cô ấy rất thuyết phục.
He gave a convincing performance.
Dịch: Anh ấy đã có một màn trình diễn thuyết phục.
có sức thuyết phục
hấp dẫn
niềm tin
thuyết phục
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
lịch chiếu phim
nghiên cứu tại Nhật Bản
cà ri bò
biên bản tố tụng
ngành công nghiệp du lịch
Giấy phép vốn
Trang chủ
dịch vụ chính phủ