To what extent do you agree with this statement?
Dịch: Bạn đồng ý với tuyên bố này đến mức độ nào?
To what extent has the project been successful?
Dịch: Dự án này đã thành công đến mức độ nào?
mức độ nào
bao nhiêu
mức độ
độ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cộng đồng mạng Việt
ngành công nghiệp âm nhạc
thần chú từ bi
mẹ chưa kết hôn
cuộc thám hiểm
người đánh giá
bộ xử lý mạng nơ-ron
Bàng quang thần kinh