Her intentional choice of words made a strong impact.
Dịch: Lựa chọn từ ngữ có chủ ý của cô ấy đã tạo ra một tác động mạnh mẽ.
Making an intentional choice can lead to better outcomes.
Dịch: Lựa chọn có chủ ý có thể dẫn đến những kết quả tốt hơn.
lựa chọn có chủ ý
quyết định có mục đích
ý định
có ý định
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Vây cá, mang cá
Cộng đồng hỗ trợ
Sự phá rối, hành động cố ý gây mâu thuẫn hoặc khó chịu trên mạng
Các điều khoản
phần thưởng
Đại biểu Quốc hội
hiện trạng
benzoyl peroxide