Her intentional choice of words made a strong impact.
Dịch: Lựa chọn từ ngữ có chủ ý của cô ấy đã tạo ra một tác động mạnh mẽ.
Making an intentional choice can lead to better outcomes.
Dịch: Lựa chọn có chủ ý có thể dẫn đến những kết quả tốt hơn.
lựa chọn có chủ ý
quyết định có mục đích
ý định
có ý định
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
kỷ niệm ngày cưới
Điện gió trên bờ
nhân vật tưởng tượng
Nhiễm virus gây viêm não
chuỗi lịch sử
Luật xuyên quốc gia
Trang phục truyền thống
chuyển đổi thân thiện với môi trường