I really enjoy reading books.
Dịch: Tôi thực sự thích đọc sách.
She enjoys spending time with her family.
Dịch: Cô ấy thích dành thời gian với gia đình.
They enjoy the beautiful scenery.
Dịch: Họ tận hưởng phong cảnh đẹp.
đánh giá cao
thích thú
nếm trải
niềm vui
đang tận hưởng
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
bảy lần, gấp bảy
chú
suốt đêm
kiêu ngạo, kiêu căng
vận động bầu cử
lĩnh vực can thiệp
Khu vực dành cho người đi bộ
sự phong phú cảm xúc