We reached a compromise after lengthy discussions.
Dịch: Chúng tôi đã đạt được một thỏa hiệp sau các cuộc thảo luận dài.
The government refused to compromise with the rebels.
Dịch: Chính phủ từ chối thỏa hiệp với quân nổi dậy.
sự đồng ý
sự giải quyết
sự hiểu biết
sự thỏa hiệp
thỏa hiệp
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Phong trào đỏ tươi
dịch vụ y tế
nhờ vào, nhờ có
tổn thương sâu răng
Văn hóa hướng tới nhóm
dấu hiệu tình yêu
ý nghĩa sâu sắc
Ca dao Việt Nam