We reached a compromise after lengthy discussions.
Dịch: Chúng tôi đã đạt được một thỏa hiệp sau các cuộc thảo luận dài.
The government refused to compromise with the rebels.
Dịch: Chính phủ từ chối thỏa hiệp với quân nổi dậy.
Hội nghị thảo luận về việc học tập hoặc nâng cao kiến thức; sự kiện tập trung vào việc trao đổi kiến thức hoặc kỹ năng.