The company made a concession to the workers' demands.
Dịch: Công ty đã nhượng bộ yêu cầu của công nhân.
In negotiations, a concession can lead to a better deal.
Dịch: Trong các cuộc đàm phán, một sự nhượng bộ có thể dẫn đến một thỏa thuận tốt hơn.
His concession was appreciated by the community.
Dịch: Sự nhượng bộ của anh ấy được cộng đồng đánh giá cao.