She received several promotions in her career.
Dịch: Cô ấy đã nhận được một vài sự thăng chức trong sự nghiệp của mình.
The store is having a big promotions this week.
Dịch: Cửa hàng đang có một chương trình khuyến mãi lớn trong tuần này.
Sự tiến bộ
Sự thúc đẩy
Quảng bá, thăng chức
Mang tính quảng bá, khuyến mãi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cấy nước tiểu
chứng chỉ ngoại ngữ
Phong trào ly khai
luận văn
các sản phẩm sức khỏe
bà ngoại khen cháu
sống chung
soup có tác dụng chữa bệnh