Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Promote"

verb
promote harmony
/prəˈmoʊt ˈhɑːrməni/

thúc đẩy sự hòa hợp

verb
promoted
/prəˈmoʊtɪd/

được thăng chức

verb phrase
newly promoted
/ˌnuːli prəˈməʊtɪd/

vừa được thăng chức

verb phrase
promote civic engagement
/prəˈmoʊt ˈsɪvɪk ɪnˈɡeɪdʒmənt/

thúc đẩy sự tham gia của công dân

verb
promote sanitation
/prəˈmoʊt ˌsænɪˈteɪʃən/

tăng cường vệ sinh

verb
promote blood flow
/prəˈmoʊt blʌd floʊ/

thúc đẩy lưu thông máu

verb
promote circulation
/prəˈmoʊt ˌsɜːrkjəˈleɪʃən/

thúc đẩy lưu thông

verb
promote wellness
/prəˈmoʊt ˈwɛlnəs/

nâng cao sức khỏe

verb
Promote peace
/prəˈmoʊt piːs/

Thúc đẩy hòa bình

verb
promote trust
/prəˈmoʊt trʌst/

thúc đẩy lòng tin

verb phrase
Promote railway connectivity
/prəˈmoʊt ˈreɪlweɪ kəˌnɛkˈtɪvɪti/

Đẩy mạnh kết nối đường sắt

verb
Promote devolution
/prəˈmoʊt ˌdiːvəˈluːʃən/

Thúc đẩy phân quyền

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY