Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Advertising"

noun
Advertising inquiry
/ˈædvərtaɪzɪŋ ɪnˈkwaɪəri/

Yêu cầu quảng cáo

noun
advertising responsibility
/ˈædvərtaɪzɪŋ rɪˌspɑːnsɪˈbɪləti/

Trách nhiệm quảng cáo

noun
fake milk advertising
/feɪk mɪlk ˈædvərtaɪzɪŋ/

quảng cáo sữa giả

noun
Deceptive advertising
/dɪˈseptɪv ˈædvərtaɪzɪŋ/

Quảng cáo lừa đảo

noun
advertising effectiveness
/ˈædvərtaɪzɪŋ ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả quảng cáo

noun
Advertising face
/ˈædvərtaɪzɪŋ feɪs/

gương mặt quảng cáo

noun
sponsored advertising
/ˈspɒnsərd ˈædvərtaɪzɪŋ/

quảng cáo tài trợ

noun
advertising district
/ˈædvərtaɪzɪŋ ˈdɪstrɪkt/

khu quảng cáo

noun
advertising video
/ˈædvərtaɪzɪŋ ˈvɪdioʊ/

video quảng cáo

noun
product advertising
/ˈprɒdʌkt ˈædvərtaɪzɪŋ/

quảng cáo sản phẩm

noun
Advertising clip
/ˈædvərtaɪzɪŋ klɪp/

Clip quảng cáo

noun
advertising product
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈprɑːdʌkt/

Sản phẩm quảng cáo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY