Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Advertising"

noun
sponsored advertising
/ˈspɒnsərd ˈædvərtaɪzɪŋ/

quảng cáo tài trợ

noun
advertising district
/ˈædvərtaɪzɪŋ ˈdɪstrɪkt/

khu quảng cáo

noun
advertising video
/ˈædvərtaɪzɪŋ ˈvɪdioʊ/

video quảng cáo

noun
product advertising
/ˈprɒdʌkt ˈædvərtaɪzɪŋ/

quảng cáo sản phẩm

noun
Advertising clip
/ˈædvərtaɪzɪŋ klɪp/

Clip quảng cáo

noun
advertising product
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈprɑːdʌkt/

Sản phẩm quảng cáo

noun
advertising event
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ɪˈvɛnt/

Sự kiện quảng cáo

noun
advertising program
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈproʊˌɡræm/

chương trình quảng cáo

noun
health advertising
/hɛlθ ˈædvərˌtaɪzɪŋ/

quảng cáo sức khỏe

noun
food advertising
/fuːd ˈædvərtaɪzɪŋ/

quảng cáo thực phẩm

noun
advertising effectiveness analysis
/ˈædvərtaɪzɪŋ ɪˈfɛktɪvnəs əˈnæləsɪs/

phân tích hiệu quả quảng cáo

noun
advertising sales
/ˈædvərtaɪzɪŋ seɪlz/

bán quảng cáo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY