Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Marketing"

noun
Marketing warfare
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈwɔːrfɛr/

Chiến tranh marketing

noun
marketing ploys
/ˈmɑːrkɪtɪŋ plɔɪz/

chiêu trò marketing

noun
marketing contact
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈkɑːntækt/

đầu mối liên hệ tiếp thị

noun
marketing authorization
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən/

Giấy phép lưu hành sản phẩm

noun
influencer marketing
/ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/

tiếp thị người ảnh hưởng

noun
Target marketing
/ˈtɑːrɡɪt ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị mục tiêu

noun
Viral marketing
/ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị lan truyền

noun
marketing strategy
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætədʒi/

chiến lược marketing

noun
search engine marketing
/sɜːrtʃ ˈɛndʒɪn ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm

noun
product marketing
/ˈprɒdʌkt ˈmɑːrkɪtɪŋ/

tiếp thị sản phẩm

noun
marketing budget
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈbʌdʒɪt/

ngân sách tiếp thị

noun
Black hat marketing
/blæk hæt ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị mũ đen

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY