He is fanatical about football.
Dịch: Anh ấy cuồng tín bóng đá.
Her fanatical dedication to the cause was admirable, but also a little frightening.
Dịch: Sự tận tâm cuồng tín của cô ấy đối với sự nghiệp thật đáng ngưỡng mộ, nhưng cũng hơi đáng sợ.
Ngôn ngữ lập trình cấp cao, dễ hiểu hơn so với ngôn ngữ máy