He is fanatical about football.
Dịch: Anh ấy cuồng tín bóng đá.
Her fanatical dedication to the cause was admirable, but also a little frightening.
Dịch: Sự tận tâm cuồng tín của cô ấy đối với sự nghiệp thật đáng ngưỡng mộ, nhưng cũng hơi đáng sợ.
hăng hái
ám ảnh
người cuồng tín
sự cuồng tín
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
gặp khó khăn
Danh dự tốt nghiệp
sự thay đổi về ngoại hình
thờ cúng tổ tiên
phân phối hàng tồn kho
mảnh đất, lô đất
Đăng ký kinh doanh
rủi ro tín dụng