The appointment arrangement was confirmed via email.
Dịch: Sự sắp xếp cuộc hẹn đã được xác nhận qua email.
She made an appointment arrangement for the doctor.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp một cuộc hẹn với bác sĩ.
lịch trình
sắp xếp cuộc họp
cuộc hẹn
sắp xếp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
trách nhiệm
Thanh toán được ủy quyền
rạng rỡ nụ cười
biểu tượng
những năm tháng phát triển
buổi hòa nhạc
cơ quan quản lý khu vực
từ khóa tìm kiếm