The appointment arrangement was confirmed via email.
Dịch: Sự sắp xếp cuộc hẹn đã được xác nhận qua email.
She made an appointment arrangement for the doctor.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp một cuộc hẹn với bác sĩ.
lịch trình
sắp xếp cuộc họp
cuộc hẹn
sắp xếp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nguyên nhân gây ra tai nạn
người mua sắm
Vợ và bạn gái của các cầu thủ bóng đá
lãi phải trả
khai thác chuyện tình
cua tươi
malleolus bên ngoài
salad gà