The appointment arrangement was confirmed via email.
Dịch: Sự sắp xếp cuộc hẹn đã được xác nhận qua email.
She made an appointment arrangement for the doctor.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp một cuộc hẹn với bác sĩ.
lịch trình
sắp xếp cuộc họp
cuộc hẹn
sắp xếp
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
lượt khách năm 2024
chuẩn bị quan trọng
có ô vuông, kẻ ô
bài tập
khu vực có thể mở rộng
hợp đồng chính thức
thuế giá trị gia tăng có thể hoàn lại
các biện pháp tài chính