The party had a joyful atmosphere that everyone enjoyed.
Dịch: Bữa tiệc có một không khí vui vẻ mà ai cũng thích.
The decorations created a joyful atmosphere for the celebration.
Dịch: Những trang trí tạo ra một không khí vui vẻ cho buổi lễ.
môi trường vui vẻ
không khí lễ hội
niềm vui
vui vẻ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
mận hương
sinh viên khoa kỹ thuật
Điều cấm kỵ
nhóm nào
Tay áo chống tia UV
máy khuếch tán tinh dầu
cam kết lâu dài
tăng doanh thu