The party had a joyful atmosphere that everyone enjoyed.
Dịch: Bữa tiệc có một không khí vui vẻ mà ai cũng thích.
The decorations created a joyful atmosphere for the celebration.
Dịch: Những trang trí tạo ra một không khí vui vẻ cho buổi lễ.
môi trường vui vẻ
không khí lễ hội
niềm vui
vui vẻ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thuộc về xích đạo
lỗ hổng nghiêm trọng
kế hoạch phân chia
Bầu không khí tổ chức
chợ đêm
trong tâm bão scandal
giống loài
cứu hộ