The pullout from the agreement was unexpected.
Dịch: Sự rút lui khỏi thỏa thuận là điều không mong đợi.
The pullout procedure was carefully planned.
Dịch: Quy trình rút lui đã được lên kế hoạch cẩn thận.
sự rút lui
sự loại bỏ
kéo ra
18/12/2025
/teɪp/
vùng địa lý đặc thù
Chúc mừng sinh nhật muộn
món ăn cay
vé máy bay
vòng lửa trại
Dự án phổ biến, dự án được ưa chuộng
Bảo vệ thành công
tiêu đề