This is a popular project among students.
Dịch: Đây là một dự án phổ biến trong giới sinh viên.
The popular project received a lot of funding.
Dịch: Dự án nổi tiếng này đã nhận được rất nhiều vốn đầu tư.
Dự án được yêu thích
Dự án được ưu chuộng
phổ biến
sự phổ biến
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cùm camera sau
nụ cười giả tạo
Đồ uống từ trái cây họ cam quýt
mối quan tâm lãng mạn
Không dám bày tỏ
bừa bộn, không gọn gàng
lượng mưa theo mùa
tuyệt đối KHÔNG giao dịch qua