The team successfully defended their title.
Dịch: Đội đã bảo vệ thành công danh hiệu của họ.
We successfully defended our position against the attack.
Dịch: Chúng tôi đã bảo vệ thành công vị trí của mình trước cuộc tấn công.
Bảo vệ thành công
Canh giữ thành công
Sự bảo vệ thành công
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
cấy tóc
Người mua hàng lẻ
cây gai dầu
Người nổi tiếng trong giới giải trí Việt Nam
chuyển sang
cây trồng trong vườn
Tài sản lưu động
Người trông trẻ