I love spicy dishes like Thai curry.
Dịch: Tôi thích những món ăn cay như cà ri Thái.
This restaurant is famous for its spicy dishes.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với những món ăn cay.
món ăn nóng
món ăn cay nồng
gia vị
làm cho thêm gia vị
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
cây móng tay
quái vật biến hình (thường là người có khả năng biến thành thú hoang)
Gian hàng triển lãm thương mại
Kỹ năng chuyên nghiệp
cờ lê lực
Sự tẩy lông
Cơn thác loạn điên cuồng
cá đáy