I love spicy dishes like Thai curry.
Dịch: Tôi thích những món ăn cay như cà ri Thái.
This restaurant is famous for its spicy dishes.
Dịch: Nhà hàng này nổi tiếng với những món ăn cay.
món ăn nóng
món ăn cay nồng
gia vị
làm cho thêm gia vị
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Học lực tiến bộ
người dẫn đầu về điểm số
Đi bước vững chãi
sự thất vọng do hướng sai
khắc phục mọi thiệt hại
người ngoại đạo, người không theo đạo chính thống hoặc tôn giáo chính thức
ngành công nghiệp thể thao
mẹo vặt, thủ đoạn để thu hút sự chú ý hoặc bán hàng