The film content was very engaging and thought-provoking.
Dịch: Nội dung phim rất thu hút và kích thích suy nghĩ.
She discussed the film content during the review.
Dịch: Cô ấy đã thảo luận về nội dung phim trong bài đánh giá.
nội dung phim
tài liệu phim
phim
quay phim
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
tiếp cận cơ sở
cầu nối đội tuyển
lính đánh thuê
dữ liệu cá nhân
chiến lược rõ ràng
không cần thiết
Biểu mẫu đánh giá
cơ quan quản lý không khí