His indulgence in sweets is a guilty pleasure.
Dịch: Sự nuông chiều đồ ngọt của anh ấy là một niềm vui tội lỗi.
The spa offers an indulgence experience for relaxation.
Dịch: Khu spa cung cấp trải nghiệm nuông chiều để thư giãn.
They indulged in a weekend getaway to unwind.
Dịch: Họ đã nuông chiều một chuyến đi cuối tuần để thư giãn.