We need to redefine our goals for this quarter.
Dịch: Chúng ta cần xây dựng định nghĩa mới cho các mục tiêu của quý này.
The company is redefining its brand identity.
Dịch: Công ty đang xây dựng định nghĩa mới cho bản sắc thương hiệu của mình.
tái thiết lập
tái cấu trúc
sự tái định nghĩa
định nghĩa lại
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Chúc bạn có một buổi tối vui vẻ
ngày nghỉ lễ
nặng nề, khó khăn
chiếc xe Maybach
lướt
hệ thống điện áp thấp
Tất cả sẽ ổn
cơ sở phục hồi