We need to redefine our goals for this quarter.
Dịch: Chúng ta cần xây dựng định nghĩa mới cho các mục tiêu của quý này.
The company is redefining its brand identity.
Dịch: Công ty đang xây dựng định nghĩa mới cho bản sắc thương hiệu của mình.
tái thiết lập
tái cấu trúc
sự tái định nghĩa
định nghĩa lại
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
báo cáo thực tập
chính tả ngữ âm
kẻ phá hoại hạnh phúc gia đình
phụ thuộc vào
đẹp, có hình dáng hấp dẫn
Phần cánh gà nhỏ
hiểu biết cơ bản
người quản lý chu đáo