I watched a short clip online.
Dịch: Tôi đã xem một clip ngắn trên mạng.
She shared a short clip of her trip.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ một đoạn phim ngắn về chuyến đi của mình.
video ngắn
đoạn clip ngắn
ngắn
đoạn clip
26/06/2025
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/
thiết bị cứu sinh
mát mẻ
cao hơn, ưu việt
cân bằng nội môi nội tiết
Kỹ thuật điện công nghiệp
cây phô mai
Sai sót trong xây dựng
phát biểu tiếng Hàn