Her fervor for the project inspired everyone.
Dịch: Sự nhiệt tình của cô ấy cho dự án đã truyền cảm hứng cho mọi người.
He spoke with fervor about his beliefs.
Dịch: Anh ấy nói với sự nhiệt thành về những niềm tin của mình.
The fervor of the crowd was palpable.
Dịch: Sự nhiệt huyết của đám đông là điều dễ cảm nhận.
Bồ Tát Quan Âm, một nhân vật trong Phật giáo đại diện cho lòng từ bi và sự cứu rỗi.
Innsbruck là một thành phố nằm ở miền Tây Áo, nổi tiếng với các hoạt động thể thao mùa đông và cảnh quan núi non hùng vĩ.