The company is growing at a fast pace.
Dịch: Công ty đang phát triển với một nhịp độ nhanh chóng.
Life in the city is lived at a fast pace.
Dịch: Cuộc sống ở thành phố diễn ra với tốc độ nhanh.
tốc độ chóng mặt
nhịp điệu nhanh
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tôm nước ngọt
ngăn chứa
Múa lân
sếp, người quản lý
con cái của hươu, con hươu cái
đơn vị tuyên truyền
nghiền, nghiền nát
giao tiếp điều hành