She used a thread to sew the fabric together.
Dịch: Cô ấy đã dùng sợi chỉ để khâu vải lại với nhau.
The thread of the story is quite interesting.
Dịch: Chủ đề của câu chuyện này rất thú vị.
He followed the thread of conversation.
Dịch: Anh ấy theo dõi luồng đối thoại.
vùng cửa sông, nơi sông đổ ra biển hoặc hồ lớn, hình thành một vùng đất trũng và phong phú sinh thái