The floatation of the boat was successful.
Dịch: Việc nổi của chiếc thuyền đã thành công.
Floatation devices are essential for water safety.
Dịch: Các thiết bị nổi là rất cần thiết cho an toàn trên nước.
sự nổi
người nổi
nổi
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
thời gian mở cửa
học sinh trung học cơ sở
đồ dùng cho bữa tiệc
sự ngay thẳng, sự chính trực
Bộ Lao động
một mắt tôi
sự ngưỡng mộ của cư dân mạng
hành động xấu xa, tội ác