Her awareness of the issue has grown over time.
Dịch: Sự nhận thức của cô ấy về vấn đề này đã tăng lên theo thời gian.
Increased awareness can lead to better decision-making.
Dịch: Sự nhận thức tăng cường có thể dẫn đến việc ra quyết định tốt hơn.
ý thức
sự công nhận
sự nhận thức
nhận thức
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hệ thống tiên tiến
cuốn chả giò
ảo tưởng
điểm trung chuyển, trạm dừng chân
sự cạnh tranh kinh doanh
di sản châu Âu
sự mất độ ẩm
ảnh chụp cùng vợ