The store sells a variety of fruits and vegetables.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều loại mặt hàng rau quả.
We need to buy fruits and vegetables for the week.
Dịch: Chúng ta cần mua mặt hàng rau quả cho cả tuần.
Nông sản
Nông sản tươi
trái cây
rau
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhìn sự việc nhiều mặt
góc khuất
món ăn nhúng
tác động
Môi trường đầu tư
Người lập biểu đồ hoặc người sử dụng biểu đồ để phân tích dữ liệu
hàng hóa sắp đến, hàng chuẩn bị nhận
sự tô điểm, sự trang trí