His confusion was evident during the meeting.
Dịch: Sự nhầm lẫn của anh ấy rõ ràng trong cuộc họp.
She was in a state of confusion after hearing the news.
Dịch: Cô ấy rơi vào trạng thái bối rối sau khi nghe tin.
There was a lot of confusion about the new rules.
Dịch: Có rất nhiều sự nhầm lẫn về các quy tắc mới.