He was accused of slander after making false statements about her.
Dịch: Anh ta bị buộc tội phỉ báng sau khi đưa ra những tuyên bố sai sự thật về cô ấy.
Slander can have serious legal consequences.
Dịch: Phỉ báng có thể có hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
She filed a lawsuit for slander against her former employer.
Dịch: Cô đã đệ đơn kiện về tội phỉ báng đối với người sử dụng lao động cũ của mình.
Vật liệu composite, vật liệu tổng hợp gồm hai hoặc nhiều thành phần khác nhau để tạo ra vật liệu mới có tính năng ưu việt hơn.