The enlargement of the photo made the details clearer.
Dịch: Việc phóng to bức ảnh làm rõ các chi tiết hơn.
The company announced the enlargement of their office space.
Dịch: Công ty thông báo mở rộng không gian văn phòng của họ.
mở rộng
phóng to
sự mở rộng
làm to ra, phóng to
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Hành trình trên biển
cuộc điều tra toàn diện
nghiên cứu đa ngành
thời gian vui vẻ
Năng lực công nghệ
Khoảnh khắc tình cảm
Không tuân thủ biển báo
cá mackerel