The enlargement of the photo made the details clearer.
Dịch: Việc phóng to bức ảnh làm rõ các chi tiết hơn.
The company announced the enlargement of their office space.
Dịch: Công ty thông báo mở rộng không gian văn phòng của họ.
mở rộng
phóng to
sự mở rộng
làm to ra, phóng to
12/06/2025
/æd tuː/
Cuộc vây hãm Sài Gòn
Bảo vệ cộng đồng
cơ sở sản xuất
Người sống ở nông thôn
kiệt tác
khớp thịt bò
nữ, con cái
vui tươi; thích chơi đùa