Her bewilderment was evident when she saw the unexpected results.
Dịch: Sự hoang mang của cô ấy rõ ràng khi cô ấy thấy kết quả bất ngờ.
He looked at the complex instructions in bewilderment.
Dịch: Anh ấy nhìn vào hướng dẫn phức tạp với sự bối rối.
sự nhầm lẫn
sự bối rối
làm hoang mang
bối rối
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
dự án tái thiết
mùa xuân
lời kịch (opera, nhạc kịch)
ô che nắng
Trật cổ tay
ống xả
tình yêu vĩnh cửu
Phong trào yêu nước