He was dodging questions about his past.
Dịch: Anh ấy đang né tránh những câu hỏi về quá khứ của mình.
Dodging traffic is dangerous.
Dịch: Việc lách mình tránh giao thông rất nguy hiểm.
tránh né
tránh khỏi
lẩn tránh
né, tránh
người hay né tránh
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
hoa trạng nguyên
thuộc tính độc nhất
học bổ sung
chiến binh
Không dung nạp đường
búp bê múa
chó hoang
tín hiệu cấp cứu