He was dodging questions about his past.
Dịch: Anh ấy đang né tránh những câu hỏi về quá khứ của mình.
Dodging traffic is dangerous.
Dịch: Việc lách mình tránh giao thông rất nguy hiểm.
tránh né
tránh khỏi
lẩn tránh
né, tránh
người hay né tránh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Quả hạch
kỳ thi tăng tốc
tế bào con
Phúc lợi cộng đồng
sự bảo đảm
ẩn náu
tiết kiệm tài chính
Càng đông người thì càng vui.