He was dodging questions about his past.
Dịch: Anh ấy đang né tránh những câu hỏi về quá khứ của mình.
Dodging traffic is dangerous.
Dịch: Việc lách mình tránh giao thông rất nguy hiểm.
tránh né
tránh khỏi
lẩn tránh
né, tránh
người hay né tránh
12/06/2025
/æd tuː/
Lúc chờ toà án
tiến bộ xã hội
Yêu cầu của Thủ tướng
làn da tối màu
Kỳ thi tuyển sinh
các đảo Thái Bình Dương
Ổ cắm điện xoay chiều
tuy nhiên