The ship sent out a distress signal.
Dịch: Con tàu đã phát tín hiệu cấp cứu.
They fired a flare as a distress signal.
Dịch: Họ bắn pháo sáng làm tín hiệu báo nguy.
tín hiệu SOS
tín hiệu Mayday
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
thế kỷ 21
quy định kinh tế
Mục tiêu tương lai
trào lưu văn học
giáo viên bản ngữ
thu hút sự chú ý
phơi quần áo
Thần Tài ưu ái