The ship sent out a distress signal.
Dịch: Con tàu đã phát tín hiệu cấp cứu.
They fired a flare as a distress signal.
Dịch: Họ bắn pháo sáng làm tín hiệu báo nguy.
tín hiệu SOS
tín hiệu Mayday
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
nảy sinh tình cảm
trung gian
Trận mưa rào, cơn gió mạnh bất chợt
áo thể thao
chu kỳ hàng năm
thỏa thuận chính thức
Tinh thần hội thi/cuộc thi sắc đẹp
hành trình cải thiện hình ảnh