His coolness in the face of danger impressed everyone.
Dịch: Sự điềm tĩnh của anh ấy trước nguy hiểm đã gây ấn tượng với mọi người.
She always carries herself with such coolness.
Dịch: Cô ấy luôn thể hiện sự điềm tĩnh như vậy.
sự bình tĩnh
sự điềm đạm
mát mẻ
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Giảm thiệt hại
tiến thoái lưỡng nan
thay đổi số VIN
bướm
hết hạn
rồng hai cánh
Bấm follower
sốc nhiệt nhanh