We need to reduce damage to the environment.
Dịch: Chúng ta cần giảm thiểu thiệt hại cho môi trường.
The new policy aims to reduce damage caused by floods.
Dịch: Chính sách mới nhằm mục đích giảm thiệt hại do lũ lụt gây ra.
Giảm thiểu thiệt hại
Làm giảm thiệt hại
Sự giảm thiệt hại
Giảm
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
khó tiếp cận, không thể đến gần
Như người bản xứ
ngọn lửa đang nở rộ
thuyền trưởng
các biện pháp an toàn
thử lại
sẽ
vòng 1