His whole life was an imposture.
Dịch: Cả cuộc đời anh ta là một sự giả mạo.
They exposed him as an imposture.
Dịch: Họ đã vạch trần anh ta là một kẻ mạo danh.
sự lừa dối
sự gian lận
sự giả tạo
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
kẻ chết sống lại, xác chết được hồi sinh
môi trường
chưa từng lộ mặt
Tư vấn thuế
năng lượng quang điện
tỷ lệ sinh giảm
Cơ giới hóa
bàn thờ