Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sham"

noun
Cone of shame
/koʊn ʌv ʃeɪm/

Cổ tiêu hình nón

noun
the price of shame
/θə praɪs ɒv ʃeɪm/

cái giá của sự xấu hổ

noun
slut shaming
/ˈslʌt ˌʃeɪmɪŋ/

sự miệt thị gái điếm (ám chỉ hành động lên án, chỉ trích một người, thường là phụ nữ, vì hành vi hoặc vẻ ngoài được cho là khêu gợi hoặc lẳng lơ)

noun
fat shaming
/fæt ʃeɪmɪŋ/

body shaming người béo

noun
sham investment scheme
/ʃæm ɪnˈvɛstmənt skিম/

hình thức đầu tư giả

adjective
ashamed
/əˈʃeɪmd/

xấu hổ, hổ thẹn

adjective
extremely ashamed
/ɪkˈstriːmli əˈʃeɪmd/

xấu hổ vô cùng

noun
public shaming
/ˈpʌblɪk ˈʃeɪmɪŋ/

bêu riếu công khai

verb phrase
shameless posing
/ˈʃeɪmləs ˈpoʊzɪŋ/

mặt dày tạo dáng

noun
body shaming
/ˈbɒdi ʃeɪmɪŋ/

tôn vóc dáng

noun
sham publisher
/ʃæm ˈpʌblɪʃər/

nhà xuất bản giả mạo

adjective
feel ashamed
/ˈæʃeɪmd/

muối mặt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY