Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
young shoot
/jʌŋ ʃuːt/
mầm non
noun
portable power system
/ˈpɔːr.t̬ə.bəl ˈpaʊ.ɚ ˈsɪs.təm/
hệ thống điện di động
noun
Expired food
/ɪkˈspaɪərd fuːd/
thực phẩm quá hạn
noun
clear font
/klɪər fɒnt/
phông chữ rõ ràng
noun
animal health crisis
/ˈænɪməl hɛlθ ˈkraɪsɪs/
khủng hoảng sức khỏe động vật
verb
bear the responsibility
/ber ðə rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/
chịu trách nhiệm
noun
sparkling vitamin c
/ˈspɑːrklɪŋ ˈvaɪtəm si/
Vitamin C sủi bọt hoặc dạng nước có chứa vitamin C