The sudden disappearance of the plane was inexplicable.
Dịch: Sự biến mất đột ngột của chiếc máy bay thật khó giải thích.
She had an inexplicable feeling of joy.
Dịch: Cô ấy có một cảm giác vui vẻ khó giải thích.
không thể giải thích
không thể hiểu được
tính không thể giải thích
tình trạng không thể giải thích
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
khí hậu châu Âu
thành tích học tập
album của trẻ em
học sinh nội trú
hệ quả logic
người giao hàng đang gặp khó khăn
nhận thức
giọng điệu nghi vấn