The sudden disappearance of the plane was inexplicable.
Dịch: Sự biến mất đột ngột của chiếc máy bay thật khó giải thích.
She had an inexplicable feeling of joy.
Dịch: Cô ấy có một cảm giác vui vẻ khó giải thích.
không thể giải thích
không thể hiểu được
tính không thể giải thích
tình trạng không thể giải thích
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kẹp cà vạt
đầu tư trực tiếp
hỗn hợp dùng để xào, gồm các loại rau củ và gia vị đã pha trộn sẵn
Đóng góp quan trọng
Bình luận chính trị
trải nghiệm sang trọng
liệu pháp dinh dưỡng
khoang chứa chất lỏng