You have a choice to make.
Dịch: Bạn có một sự lựa chọn để đưa ra.
Her choice was surprising.
Dịch: Sự lựa chọn của cô ấy thật bất ngờ.
They presented me with several choices.
Dịch: Họ đã đưa cho tôi nhiều sự lựa chọn.
tuỳ chọn
sự chọn lựa
sự ưa thích
chọn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Người tìm kiếm kiến thức
Nâng cao năng lực
hướng dẫn
cỏ bướm
nhạc du dương
sắp xếp khéo léo
bay lên cao, bay vọt lên
các quốc gia châu Âu