She has a preference for chocolate ice cream.
Dịch: Cô ấy có sự ưa thích đối với kem socola.
His preference is to work in a quiet environment.
Dịch: Sự ưa thích của anh ấy là làm việc trong một môi trường yên tĩnh.
They expressed their preferences during the meeting.
Dịch: Họ đã bày tỏ sự ưa thích của mình trong cuộc họp.