We need to enhance capacity of local staff.
Dịch: Chúng ta cần nâng cao năng lực của nhân viên địa phương.
The project aims to enhance capacity for sustainable development.
Dịch: Dự án nhằm nâng cao năng lực để phát triển bền vững.
Cải thiện năng lực
Tăng cường năng lực
Sự nâng cao năng lực
Xây dựng năng lực
07/11/2025
/bɛt/
bùa hộ mệnh
kiêu ngạo
nghiên cứu toàn diện
động vật ăn cỏ có hình dáng thanh mảnh, thường sống ở vùng đồng cỏ
công việc có lương bổng
người sáng lập
Sự thiếu thốn tương đối
tượng Bác Hồ