We need to enhance capacity of local staff.
Dịch: Chúng ta cần nâng cao năng lực của nhân viên địa phương.
The project aims to enhance capacity for sustainable development.
Dịch: Dự án nhằm nâng cao năng lực để phát triển bền vững.
Cải thiện năng lực
Tăng cường năng lực
Sự nâng cao năng lực
Xây dựng năng lực
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
vải cảnh quan
sự tiến bộ, sự thăng tiến
muối biển
hệ thống tệp
Mỹ nhân sinh năm 2002
ánh sao
Thế hệ Alpha
thảo mộc gan